🔍 Search: TRƯỜNG HUẤN LUYỆN
🌟 TRƯỜNG HUẤN LU… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
훈련소
(訓鍊所)
Danh từ
-
1
훈련을 하기 위해 시설 등을 갖춘 곳. 또는 그런 기관.
1 CƠ SỞ HUẤN LUYỆN, TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN, TRƯỜNG HUẤN LUYỆN: Nơi trang bị cơ sở vật chất dành cho việc huấn luyện. Hoặc cơ quan như vậy.
-
1
훈련을 하기 위해 시설 등을 갖춘 곳. 또는 그런 기관.
🌟 TRƯỜNG HUẤN LUYỆN @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
입소
(入所)
Danh từ
-
1.
훈련소, 연구소, 교도소 등에 들어감.
1. SỰ ĐI VÀO ĐỊA ĐIỂM NÀO ĐÓ: Việc đi vào trường huấn luyện, viện nghiên cứu, nhà tù v.v...
-
1.
훈련소, 연구소, 교도소 등에 들어감.